Đọc nhanh: 人人网 (nhân nhân võng). Ý nghĩa là: Renren (trang web mạng xã hội của Trung Quốc).
人人网 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Renren (trang web mạng xã hội của Trung Quốc)
Renren (Chinese social networking website)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人人网
- 网罗人材
- chiêu mộ nhân tài
- 查查 网 的 多样性 和 开放性 是 很 令人 骄傲 的
- Chumhum rất tự hào về sự đa dạng và cởi mở của mình.
- 明星 做客 人民网
- Ngôi sao làm khách trên trang web Nhân Dân.
- 大学 与 企业 合作 网罗人才
- Trường đại học hợp tác cùng doanh nghiệp thu hút nhân tài.
- 他们 通过 各种 方式 网罗人才
- Bọn họ dùng mọi cách chiêu mộ nhân tài.
- 他 的 人际关系 网络 广泛
- Mạng lưới quan hệ của anh ấy rất rộng.
- 人们 经常 到 网上 下载 文件
- Mọi người thường lên mạng để tải tài liệu.
- 我们 网站 的 访问 人次 一年 内 翻了一番
- Số lượt truy cập vào trang web của chúng tôi đã tăng gấp đôi sau một năm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
网›