Đọc nhanh: 亮蓝 (lượng lam). Ý nghĩa là: xanh nhạt.
亮蓝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xanh nhạt
bright blue
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亮蓝
- 买 了 个 漂亮 墩子
- Mua một chiếc đôn xinh đẹp.
- 乌亮 的 头发
- tóc đen nhánh
- 乌云 遮住 了 那 月亮
- Mây đen che khuất mặt trăng kia.
- 乌云 蔽 住 了 月亮
- Mây đen che lấp mặt trăng.
- 乌云 掩盖 了 蓝 天空
- Mây đen che phủ bầu trời xanh.
- 鼓点子 敲得 又 响亮 又 花哨
- nhịp trống vừa âm vang vừa biến hoá.
- 颜色 太亮 不会 是 蓝宝石 或 蓝 黄玉
- Nó quá nhẹ để trở thành một viên đá sapphire hoặc topaz xanh lam.
- 与 她 相比 , 你 更 漂亮
- So với cô ấy, bạn đẹp hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亮›
蓝›