亮饰 liàng shì
volume volume

Từ hán việt: 【lượng sức】

Đọc nhanh: 亮饰 (lượng sức). Ý nghĩa là: diamanté.

Ý Nghĩa của "亮饰" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

亮饰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. diamanté

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亮饰

  • volume volume

    - 佩戴 pèidài de shì 非常 fēicháng 漂亮 piàoliàng

    - Bộ trang sức ngọc cô ấy đeo rất xinh đẹp.

  • volume volume

    - 车上 chēshàng de 装饰 zhuāngshì 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Đồ trang trí trên xe rất đẹp.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 首饰 shǒushì 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Món đồ trang sức này rất đẹp.

  • volume volume

    - 坤宅 kūnzhái de 装饰 zhuāngshì 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Trang trí bên nhà gái rất đẹp.

  • volume volume

    - 礼堂 lǐtáng 装饰 zhuāngshì 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Lễ đường được trang trí rất đẹp.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 房间 fángjiān de 装饰 zhuāngshì 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Cách trang trí của căn phòng này rất đẹp.

  • volume volume

    - 自己 zìjǐ 装饰 zhuāngshì 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Cô ấy trang điểm cho mình thật đẹp.

  • - 选择 xuǎnzé le 一对 yīduì 闪亮 shǎnliàng de 耳饰 ěrshì lái 参加 cānjiā 晚会 wǎnhuì

    - Cô ấy chọn một đôi hoa tai lấp lánh để dự tiệc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+7 nét)
    • Pinyin: Liàng
    • Âm hán việt: Lương , Lượng
    • Nét bút:丶一丨フ一丶フノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YRBU (卜口月山)
    • Bảng mã:U+4EAE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thực 食 (+5 nét)
    • Pinyin: Chì , Shì
    • Âm hán việt: Sức
    • Nét bút:ノフフノ一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVOLB (弓女人中月)
    • Bảng mã:U+9970
    • Tần suất sử dụng:Cao