Đọc nhanh: 亮饰 (lượng sức). Ý nghĩa là: diamanté.
亮饰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. diamanté
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亮饰
- 她 佩戴 的 琪 饰 非常 漂亮
- Bộ trang sức ngọc cô ấy đeo rất xinh đẹp.
- 车上 的 装饰 很漂亮
- Đồ trang trí trên xe rất đẹp.
- 这件 首饰 很漂亮
- Món đồ trang sức này rất đẹp.
- 坤宅 的 装饰 很漂亮
- Trang trí bên nhà gái rất đẹp.
- 礼堂 装饰 得 很漂亮
- Lễ đường được trang trí rất đẹp.
- 这个 房间 的 装饰 很漂亮
- Cách trang trí của căn phòng này rất đẹp.
- 她 把 自己 装饰 得 很漂亮
- Cô ấy trang điểm cho mình thật đẹp.
- 她 选择 了 一对 闪亮 的 耳饰 来 参加 晚会
- Cô ấy chọn một đôi hoa tai lấp lánh để dự tiệc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亮›
饰›