Đọc nhanh: 人墙 (nhân tường). Ý nghĩa là: tường (bóng đá). Ví dụ : - 群众臂挽著臂组成人墙. Người dân nắm tay nhau thành tường người.
人墙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tường (bóng đá)
wall (soccer)
- 群众 臂 挽著臂 组成 人墙
- Người dân nắm tay nhau thành tường người.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人墙
- 墙头 冒 出 一个 人头 来
- đầu tường nhô ra một đầu người.
- 工人 刷墙 动作 熟练
- Người công nhân sơn tường rất thành thạo.
- 群众 臂 挽著臂 组成 人墙
- Người dân nắm tay nhau thành tường người.
- 众人 翻墙而过 脱险
- Mọi người trèo tường để thoát hiểm.
- 他 让 工人 把 墙上 的 洞 补上
- Ông ấy yêu cầu công nhân vá lỗ hổng trên tường.
- 工人 在 抹墙
- Công nhân đang trát tường.
- 人们 从前 在城镇 四周 筑 坚固 城墙 以 防御 敌人
- Người ta thường xây những bức tường vững chắc xung quanh các thị trấn để tự vệ trước kẻ thù.
- 工人 们 正在 砌墙
- Các công nhân đang xây tường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
墙›