Đọc nhanh: 亮发膏 (lượng phát cao). Ý nghĩa là: Dầu gội đầu.
亮发膏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dầu gội đầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亮发膏
- 乌亮 的 头发
- tóc đen nhánh
- 塔顶 上 镶 着 一颗 闪闪发亮 的 红星
- trên đỉnh tháp nạm một ngôi sao đỏ lấp lánh.
- 草上 的 露珠 晶莹 发亮
- những hạt sương trên cỏ sáng óng ánh.
- 银钗 闪闪发亮
- Cây trâm bạc lấp lánh.
- 那面 金锣 发出 响亮 的 声音
- Chiếc chuông vàng kia phát ra âm thanh vang dội.
- 手电筒 发出 的 亮点 很小
- Điểm sáng phát ra từ đèn pin rất nhỏ.
- 交通管理 部门 向 发生 重大 交通事故 的 单位 亮 黄牌
- ngành quản lý giao thông cảnh cáo những đơn vị để xảy ra tai nạn giao thông nghiêm trọng.
- 她 的 黄头发 真是 漂亮 极了
- Mái tóc vàng của cô ấy đẹp quá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亮›
发›
膏›