Đọc nhanh: 试衣室 (thí y thất). Ý nghĩa là: Phòng thay đồ.
✪ 1. Phòng thay đồ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 试衣室
- 她 试图用 清洁剂 来 除 他 短 上衣 上面 的 污痕 , 但 搓 洗不掉
- Cô ấy cố gắng dùng chất tẩy để loại bỏ vết bẩn trên áo sơ mi ngắn của anh ta, nhưng không thể cọ rửa sạch.
- 打开 卧室 的 衣橱
- Mở tủ quần áo trong phòng ngủ.
- 她 让 我 试一试 这件 衣服
- Cô ấy để tôi thử một chút chiếc áo này.
- 我 可以 试试 这个 毛衣 吗 ?
- Tôi có thể thử cái áo len này không?
- 你 试一试 这件 衣服 合 不 合适
- Bạn thử xem cái áo này có phù hợp không.
- 你 可以 试穿 这件 衣服
- Cậu có thể thử mặc bộ quần áo này.
- 一年 前 , 他 通过 了 大学 入学考试
- Một năm trước, anh thi đỗ đại học.
- 我 是 想 问 我 应该 去 哪儿 试衣
- Tôi đang gọi để xem tôi nên đến đâu để thử đồ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
室›
衣›
试›