Đọc nhanh: 亮光 (lượng quang). Ý nghĩa là: tia sáng; ánh sáng, phát sáng; ánh lên. Ví dụ : - 夜已经很深了,他家的窗户上还有亮光。 đêm đã khuya lắm rồi, cửa sổ nhà anh ấy vẫn còn ánh đèn.. - 这种布有亮光儿。 loại vải này có ánh quang.
亮光 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tia sáng; ánh sáng
黑暗中的一点或一道光
- 夜 已经 很深 了 , 他家 的 窗户 上 还有 亮光
- đêm đã khuya lắm rồi, cửa sổ nhà anh ấy vẫn còn ánh đèn.
✪ 2. phát sáng; ánh lên
物体表面反射的光
- 这种 布有 亮光 儿
- loại vải này có ánh quang.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亮光
- 他 的 新 眼镜 很 光亮
- Cặp kính mới của anh ấy rất sáng.
- 一把 亮光光 的 镰刀
- một chiếc liềm sáng loáng.
- 屋里 的 灯光 很 光亮
- Ánh đèn trong nhà rất sáng.
- 屋里 灯光 十分 朗亮
- Ánh sáng trong phòng rất sáng sủa.
- 山洞 里 一点儿 光亮 也 没有
- trong hang núi không có một chút ánh sáng.
- 交 戌时 , 灯光 变得 明亮 了
- Đến giờ Tuất, đèn đã sáng lên.
- 事实 给 了 敌人 一记 响亮 耳光
- sự thật là đã giáng cho địch một trận nên thân.
- 大街 的 灯光 很漂亮
- Ánh đèn trên đường phố rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亮›
光›