Đọc nhanh: 锃光瓦亮 (_ quang ngoã lượng). Ý nghĩa là: bóng loáng; sáng bóng. Ví dụ : - 铜火锅擦得锃光瓦亮的。 nồi đồng được chà bóng loáng.
锃光瓦亮 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bóng loáng; sáng bóng
锃亮
- 铜 火锅 擦 得 锃光瓦亮 的
- nồi đồng được chà bóng loáng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锃光瓦亮
- 一把 亮光光 的 镰刀
- một chiếc liềm sáng loáng.
- 屋里 的 灯光 很 光亮
- Ánh đèn trong nhà rất sáng.
- 亮 锃 锃 的 铡刀
- dao sắt sáng loáng.
- 铜 火锅 擦 得 锃光瓦亮 的
- nồi đồng được chà bóng loáng.
- 屋里 灯光 十分 朗亮
- Ánh sáng trong phòng rất sáng sủa.
- 交 戌时 , 灯光 变得 明亮 了
- Đến giờ Tuất, đèn đã sáng lên.
- 事实 给 了 敌人 一记 响亮 耳光
- sự thật là đã giáng cho địch một trận nên thân.
- 夜 已经 很深 了 , 他家 的 窗户 上 还有 亮光
- đêm đã khuya lắm rồi, cửa sổ nhà anh ấy vẫn còn ánh đèn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亮›
光›
瓦›
锃›