Đọc nhanh: 亮光光 (lượng quang quang). Ý nghĩa là: sáng loáng; sáng loé; sáng quắc. Ví dụ : - 一把亮光光的镰刀。 một chiếc liềm sáng loáng.
亮光光 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sáng loáng; sáng loé; sáng quắc
(亮光光的) 形容物体光亮
- 一把 亮光光 的 镰刀
- một chiếc liềm sáng loáng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亮光光
- 月亮 的 光芒 很 柔和
- Ánh sáng của trăng rất dịu dàng.
- 他 的 鞋子 擦 得 光亮 如新
- Giày của anh ấy lau sáng sủa như mới.
- 一把 亮光光 的 镰刀
- một chiếc liềm sáng loáng.
- 客厅 的 灯光 很 明亮
- Ánh đèn trong phòng khách rất sáng.
- 屋里 灯光 十分 朗亮
- Ánh sáng trong phòng rất sáng sủa.
- 山洞 里 一点儿 光亮 也 没有
- trong hang núi không có một chút ánh sáng.
- 夜 已经 很深 了 , 他家 的 窗户 上 还有 亮光
- đêm đã khuya lắm rồi, cửa sổ nhà anh ấy vẫn còn ánh đèn.
- 大街 的 灯光 很漂亮
- Ánh đèn trên đường phố rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亮›
光›