Đọc nhanh: 产经新闻 (sản kinh tân văn). Ý nghĩa là: Bản tin kinh doanh, Sankei Shimbun (Tokyo hàng ngày).
产经新闻 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Bản tin kinh doanh
Business News
✪ 2. Sankei Shimbun (Tokyo hàng ngày)
Sankei Shimbun (Tokyo daily)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 产经新闻
- 一篇 新闻稿
- Đó là một thông cáo báo chí.
- 他们 不 经 对冲 就 把 一半 资产 投资 了 衍生品
- Họ đặt một nửa danh mục đầu tư của mình vào các công cụ phái sinh mà không cần bảo hiểm rủi ro?
- 新闻 已经 播出 了
- Bản tin đã được phát sóng rồi.
- 一年 的 生产 任务 , 十个月 已经 基本上 完成
- nhiệm vụ sản xuất của một năm, trong mười tháng đã hoàn thành phần cơ bản.
- 产品 出厂 都 要 经过 检查
- Sản phẩm đều phải qua kiểm tra trước khi xuất xưởng.
- 新 产品 已经 上市 了
- Sản phẩm mới đã được đưa ra thị trường.
- 产业革命 改变 了 经济
- Cách mạng công nghiệp đã thay đổi nền kinh tế.
- 我们 要 大力发展 高新技术 产业 , 逐步 变 内向型 经济 为 外向型 经济
- Chúng ta phải phát triển mạnh mẽ các ngành công nghệ cao, từng bước chuyển từ nền kinh tế hướng vào sang nền kinh tế hướng vào xuất khẩu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
新›
经›
闻›