京广铁路 jīng guǎng tiělù
volume volume

Từ hán việt: 【kinh quảng thiết lộ】

Đọc nhanh: 京广铁路 (kinh quảng thiết lộ). Ý nghĩa là: Đường sắt Jing-Guang (Bắc Kinh-Quảng Châu).

Ý Nghĩa của "京广铁路" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Đường sắt Jing-Guang (Bắc Kinh-Quảng Châu)

Jing-Guang (Beijing-Guangzhou) Railway

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 京广铁路

  • volume volume

    - 京广铁路 jīngguǎngtiělù shì 中国 zhōngguó 南北 nánběi 交通 jiāotōng de 大动脉 dàdòngmài

    - Tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu là tuyến đường huyết mạch Nam Bắc Trung Quốc.

  • volume volume

    - 工人 gōngrén zài 铁路 tiělù

    - Công nhân đang lát đường sắt.

  • volume volume

    - 国家 guójiā 开辟 kāipì le xīn 铁路 tiělù

    - Nước ta đã xây dựng đường sắt mới.

  • volume volume

    - 地铁 dìtiě 直达 zhídá 北京 běijīng

    - Tàu điện ngầm chạy thẳng đến Bắc Kinh.

  • volume volume

    - 京广铁路 jīngguǎngtiělù shì 纵向 zòngxiàng de 陇海铁路 lǒnghǎitiělù shì 横向 héngxiàng de

    - tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu nằm dọc, còn tuyến đường sắt Lũng Hải nằm ngang.

  • volume volume

    - 京广铁路 jīngguǎngtiělù shì 纵向 zòngxiàng de 陇海铁路 lǒnghǎitiělù shì 横向 héngxiàng de

    - đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu là hướng dọc, còn đường sắt Long Hải là hướng ngang.

  • volume volume

    - 武汉长江大桥 wǔhànchángjiāngdàqiáo 修成 xiūchéng hòu 京广铁路 jīngguǎngtiělù jiù 全线贯通 quánxiànguàntōng le

    - cầu Trường Giang Vũ Hán xây dựng xong, toàn tuyến đường sắt Bắc Kinh - Quảng Châu đã thông suốt.

  • volume volume

    - 两条 liǎngtiáo 铁路 tiělù zài 这里 zhèlǐ 相交 xiāngjiāo

    - Hai tuyến đường sắt giao nhau ở đây.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+6 nét)
    • Pinyin: Jīng
    • Âm hán việt: Kinh , Nguyên
    • Nét bút:丶一丨フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YRF (卜口火)
    • Bảng mã:U+4EAC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 广

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+0 nét)
    • Pinyin: ān , Guǎng , Yān , Yǎn
    • Âm hán việt: Nghiễm , Quáng , Quảng , Yểm
    • Nét bút:丶一ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:XI (重戈)
    • Bảng mã:U+5E7F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Túc 足 (+6 nét)
    • Pinyin: Lù , Luò
    • Âm hán việt: Lạc , Lộ
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMHER (口一竹水口)
    • Bảng mã:U+8DEF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin: Tiě
    • Âm hán việt: Thiết
    • Nét bút:ノ一一一フノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVHQO (人女竹手人)
    • Bảng mã:U+94C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao