Đọc nhanh: 产品号码 (sản phẩm hiệu mã). Ý nghĩa là: Mã hiệu sản phẩm.
产品号码 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mã hiệu sản phẩm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 产品号码
- 两家 公司 联合 发布 新 产品
- Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.
- 产品包装 保证 全性 保真
- Bao bì sản phẩm đảm bảo toàn vẹn.
- 产品数量 符合要求
- Số lượng sản phẩm phù hợp yêu cầu.
- 产品 出厂 都 要 经过 检查
- Sản phẩm đều phải qua kiểm tra trước khi xuất xưởng.
- 商品 都 有 专属 码号
- Sản phẩm đều có mã số riêng.
- 不能 給不 合格 产品 上市 开绿灯
- Không thể cho qua những sản phẩm không đủ tiêu chuẩn xuất hiện trên thị trường.
- 不同 产品 有 不同 的 规格
- Các sản phẩm khác nhau có quy cách khác nhau.
- 下面 是 这些 公司 的 产品推介 的 一个 总结
- Dưới đây là bản tóm tắt giới thiệu về các sản phẩm của các công ty này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
号›
品›
码›