Đọc nhanh: 产品设计 (sản phẩm thiết kế). Ý nghĩa là: Thiết kế sản phẩm.
产品设计 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiết kế sản phẩm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 产品设计
- 产品设计 与 用户 需求 不谋而合
- Thiết kế sản phẩm phù hợp với nhu cầu người dùng.
- 产品设计 落伍
- sản phẩm thiết kế lạc hậu.
- 采取 信息 以 改进 产品设计
- Lấy thông tin để cải tiến thiết kế sản phẩm.
- 为 消费者 着想 , 是 产品设计 的 立脚点
- tính đến yếu tố người tiêu dùng chính là cơ sở của việc thiết kế sản phẩm.
- 设计 模型 雕塑 或 建筑物 等 拟作 作品 的 通常 很小 的 模型
- Mô hình thường rất nhỏ của các tác phẩm như mô hình điêu khắc hoặc các công trình kiến trúc được thiết kế.
- 新 产品 的 设计 很 耀眼
- Thiết kế của sản phẩm mới rất bắt mắt.
- 他 在 设计 一个 新 产品
- Anh ấy đang thiết kế một sản phẩm mới.
- 营销 专员 负责 制定 和 执行 营销 计划 , 推动 产品 的 市场推广
- Chuyên viên marketing chịu trách nhiệm xây dựng và thực hiện các kế hoạch marketing, thúc đẩy việc quảng bá sản phẩm ra thị trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
品›
计›
设›