Đọc nhanh: 产品差别 (sản phẩm sai biệt). Ý nghĩa là: Product differentiation Khác biệt hóa sản phẩm.
产品差别 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Product differentiation Khác biệt hóa sản phẩm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 产品差别
- 新 产品 与 旧 产品 有质 的 区别
- Sản phẩm mới có sự khác biệt về chất lượng so với sản phẩm cũ.
- 认真 甄别 产品 好坏
- Thẩm định kỹ chất lượng sản phẩm tốt xấu.
- 别 拿 不 合格 的 产品 顶数
- Đừng đưa vào những sản phẩm không đạt chất lượng.
- 这些 产品 之间 的 差别 明显
- Sự khác biệt giữa các sản phẩm này rõ ràng.
- 这 两个 产品价格 差多 了
- Hai sản phẩm này chênh lệch giá nhiều.
- 我们 的 心 产品销售 得 特别 好
- Sản phẩm mới của chúng tôi bán rất chạy.
- 产品 完全符合 规格
- Sản phẩm hoàn toàn phù hợp với quy cách.
- 我们 特别 推介 这 款 产品
- Chúng tôi đặc biệt giới thiệu sản phẩm này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
别›
品›
差›