产品差别 Chǎnpǐn chābié
volume volume

Từ hán việt: 【sản phẩm sai biệt】

Đọc nhanh: 产品差别 (sản phẩm sai biệt). Ý nghĩa là: Product differentiation Khác biệt hóa sản phẩm.

Ý Nghĩa của "产品差别" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

产品差别 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Product differentiation Khác biệt hóa sản phẩm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 产品差别

  • volume volume

    - xīn 产品 chǎnpǐn jiù 产品 chǎnpǐn 有质 yǒuzhì de 区别 qūbié

    - Sản phẩm mới có sự khác biệt về chất lượng so với sản phẩm cũ.

  • volume volume

    - 认真 rènzhēn 甄别 zhēnbié 产品 chǎnpǐn 好坏 hǎohuài

    - Thẩm định kỹ chất lượng sản phẩm tốt xấu.

  • volume volume

    - bié 合格 hégé de 产品 chǎnpǐn 顶数 dǐngshù

    - Đừng đưa vào những sản phẩm không đạt chất lượng.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 产品 chǎnpǐn 之间 zhījiān de 差别 chābié 明显 míngxiǎn

    - Sự khác biệt giữa các sản phẩm này rõ ràng.

  • volume volume

    - zhè 两个 liǎnggè 产品价格 chǎnpǐnjiàgé 差多 chàduō le

    - Hai sản phẩm này chênh lệch giá nhiều.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen de xīn 产品销售 chǎnpǐnxiāoshòu 特别 tèbié hǎo

    - Sản phẩm mới của chúng tôi bán rất chạy.

  • volume volume

    - 产品 chǎnpǐn 完全符合 wánquánfúhé 规格 guīgé

    - Sản phẩm hoàn toàn phù hợp với quy cách.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 特别 tèbié 推介 tuījiè zhè kuǎn 产品 chǎnpǐn

    - Chúng tôi đặc biệt giới thiệu sản phẩm này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+4 nét), lập 立 (+1 nét)
    • Pinyin: Chǎn
    • Âm hán việt: Sản
    • Nét bút:丶一丶ノ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTH (卜廿竹)
    • Bảng mã:U+4EA7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đao 刀 (+5 nét)
    • Pinyin: Bié , Biè
    • Âm hán việt: Biệt
    • Nét bút:丨フ一フノ丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:XRSLN (重口尸中弓)
    • Bảng mã:U+522B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Pǐn
    • Âm hán việt: Phẩm
    • Nét bút:丨フ一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRR (口口口)
    • Bảng mã:U+54C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Công 工 (+6 nét)
    • Pinyin: Chā , Chà , Chāi , Chài , Cī , Cuō , Jiē
    • Âm hán việt: Sai , Si , Soa , Sái , Ta , Tha
    • Nét bút:丶ノ一一一ノ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TQM (廿手一)
    • Bảng mã:U+5DEE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao