Đọc nhanh: 产品印刷加工 (sản phẩm ấn xoát gia công). Ý nghĩa là: Gia công sản phẩm in ấn.
产品印刷加工 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gia công sản phẩm in ấn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 产品印刷加工
- 凹版 印刷品 凹版 印刷 生产 的 复制品
- Bản sao được sản xuất bằng phương pháp in lún
- 工人 们 利用 生产 空隙 加紧 学习
- công nhân tranh thủ lúc thời gian rảnh rỗi trong sản xuất để ra sức học tập.
- 他 拥有 一家 工厂 , 生产 一系列 纺织品
- Ông sở hữu một nhà máy sản xuất nhiều mặt loại hàng dệt.
- 精加工 产品 长年 出口 国外 , 并且 是 国内 外资企业 的 主要 供货商
- Sản phâm gia công tốt được xuất khẩu ra nước ngoài trong nhiều năm, ngoài ra còn là nhà cung cấp chính của các doanh nghiệp trong và ngoài nước.
- 工厂 装运 产品 到 全国 各地
- Nhà máy vận chuyển sản phẩm đi khắp cả nước.
- 他们 加工 了 这件 产品
- Họ đã cải tiến sản phẩm này.
- 加快 产品 的 更新换代
- nhanh chóng cải tiến sản phẩm mới.
- 他们 试图 利用 更好 的 方法 和 工具 来 增加 生产力
- Họ cố gắng sử dụng các phương pháp và công cụ tốt hơn để tăng năng suất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
刷›
加›
印›
品›
工›