Đọc nhanh: 包装印刷加工 (bao trang ấn xoát gia công). Ý nghĩa là: Gia công in ấn đóng gói.
包装印刷加工 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gia công in ấn đóng gói
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 包装印刷加工
- 印度 阿三 把 电脑 工作 外包 给 白人 佬
- Một anh chàng người Ấn Độ đang gia công công việc máy tính cho một người da trắng.
- 一定 要 把 物品 包装 好
- Hãy đóng gói các đồ đạc cho tốt.
- 我 还 以为 是 绿湾 包装工 的 汽车 拉力赛 呢
- Tôi nghĩ đó là một cuộc biểu tình của Green Bay Packers.
- 加工 特体 服装
- may những bộ trang phục có hình dáng đặc biệt.
- 他会 无偿 地 加班 把 一件 工作 完成
- Anh ấy sẽ làm việc ngoài giờ miễn phí để hoàn thành công việc.
- 他们 在 加工 食品
- Họ đang chế biến thực phẩm.
- 为了 增加收入 , 他 在 商店 打工
- Để tăng thu nhập, anh ấy đã làm thêm ở một cửa hàng.
- 调理 包是 一种 通过 速冻 技术 加工 过 的 烹制 食品
- Gói sốt là loại thực phẩm chín đã được xử lý bằng công nghệ cấp đông nhanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刷›
加›
包›
印›
工›
装›