Đọc nhanh: 产品分成 (sản phẩm phân thành). Ý nghĩa là: Phân chia thành sản lượng.
产品分成 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phân chia thành sản lượng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 产品分成
- 产品 按 质量 划分 等次
- phân cấp sản phẩm theo chất lượng.
- 大中小 厂 , 配套成龙 , 分工协作 , 提高 生产 水平
- những nhà máy loại lớn, loại vừa và loại nhỏ, kết hợp đồng bộ, phân công hợp tác với nhau để nâng cao trình độ sản xuất.
- 新 产品 试制成功
- sản phẩm mới đã chế tạo thử thành công.
- 我们 要 检查 化妆品 的 成分
- Chúng ta cần kiểm tra thành phần của mỹ phẩm.
- 这个 产品 十分 完美
- Sản phẩm này rất hoàn hảo.
- 劳动生产率 逐步提高 , 产品 的 成本 也 随着 递减
- năng suất lao động nâng cao dần, theo đó giá thành sản phẩm giảm dần.
- 封装 过程 中 对 产品 造成 损害 的 几率 有 多 大 ?
- Xác suất làm hỏng sản phẩm trong quá trình đóng gói là bao nhiêu?
- 你 品牌 的 另 一 组成部分 就是 你 支持 你 的 丈夫
- Một phần khác của thương hiệu là bạn đứng về phía chồng mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
分›
品›
成›