产后腹痛 chǎnhòu fùtòng
volume volume

Từ hán việt: 【sản hậu phúc thống】

Đọc nhanh: 产后腹痛 (sản hậu phúc thống). Ý nghĩa là: cảy.

Ý Nghĩa của "产后腹痛" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

产后腹痛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cảy

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 产后腹痛

  • volume volume

    - de 后背 hòubèi 很痛 hěntòng

    - Lưng của cô ấy rất đau.

  • volume volume

    - 忽视 hūshì 安全 ānquán 生产 shēngchǎn 后果 hòuguǒ jiāng 不堪设想 bùkānshèxiǎng

    - Xem nhẹ an toàn sản xuất, hậu quả không thể lường được.

  • volume volume

    - 置之死地 zhìzhīsǐdì 而后快 érhòukuài ( 恨不得 hènbùdé rén 弄死 nòngsǐ cái 痛快 tòngkuài )

    - dồn nó vào chỗ chết mới khoái.

  • volume volume

    - 服药 fúyào hòu 腹痛 fùtòng 遂止 suìzhǐ

    - sau khi dùng thuốc, hết đau bụng liền

  • volume volume

    - 改进 gǎijìn 管理 guǎnlǐ 方法 fāngfǎ 之后 zhīhòu 该厂 gāichǎng 生产 shēngchǎn 跃上 yuèshàng xīn de 台阶 táijiē

    - sau khi cải tiến phương pháp quản lý, sản xuất của nhà máy bước sang một gia đoạn mới.

  • volume volume

    - 产后 chǎnhòu 失调 shītiáo

    - sau khi sanh không được chăm sóc tốt.

  • volume volume

    - 产业 chǎnyè 后备军 hòubèijūn

    - lực lượng bổ sung cho sản xuất công nghiệp.

  • volume volume

    - 后背 hòubèi 疼痛 téngtòng hěn

    - Lưng của anh ấy rất đau.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+4 nét), lập 立 (+1 nét)
    • Pinyin: Chǎn
    • Âm hán việt: Sản
    • Nét bút:丶一丶ノ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTH (卜廿竹)
    • Bảng mã:U+4EA7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Hòu
    • Âm hán việt: Hấu , Hậu
    • Nét bút:ノノ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HMR (竹一口)
    • Bảng mã:U+540E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+7 nét)
    • Pinyin: Tòng
    • Âm hán việt: Thống
    • Nét bút:丶一ノ丶一フ丶丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KNIB (大弓戈月)
    • Bảng mã:U+75DB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phúc
    • Nét bút:ノフ一一ノ一丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOAE (月人日水)
    • Bảng mã:U+8179
    • Tần suất sử dụng:Cao