Đọc nhanh: 产后症 (sản hậu chứng). Ý nghĩa là: sản hậu.
产后症 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sản hậu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 产后症
- 忽视 安全 生产 , 后果 将 不堪设想
- Xem nhẹ an toàn sản xuất, hậu quả không thể lường được.
- 她 失业 后患 了 严重 的 抑郁症
- Cô bị trầm cảm nặng sau khi mất việc.
- 改进 管理 方法 之后 , 该厂 生产 跃上 新 的 台阶
- sau khi cải tiến phương pháp quản lý, sản xuất của nhà máy bước sang một gia đoạn mới.
- 产后 失调
- sau khi sanh không được chăm sóc tốt.
- 目的 探讨 治疗 产后 尿潴留 的 方法
- Mục đích khám phá phương pháp điều trị bí tiểu sau sinh.
- 产业 后备军
- lực lượng bổ sung cho sản xuất công nghiệp.
- 你 好像 得 了 产后 忧郁症
- Có vẻ như bạn đang bị trầm cảm sau sinh.
- 皮肤 和 物体 接触 后 产生 的 感觉 就是 触觉
- Cảm giác nảy sinh sau khi da tiếp xúc với vật thể là xúc giác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
后›
症›