Đọc nhanh: 交际花 (giao tế hoa). Ý nghĩa là: đoá hoa giao tiếp; đĩ quý phái; đĩ sang; gái hồng lâu; gái đẹp chuyên tiếp khách thuê; gái chỉ thích ăn chơi (chỉ người phụ nữ có tài giao tiếp trong xã hội xưa, mang ý miệt khinh).
交际花 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đoá hoa giao tiếp; đĩ quý phái; đĩ sang; gái hồng lâu; gái đẹp chuyên tiếp khách thuê; gái chỉ thích ăn chơi (chỉ người phụ nữ có tài giao tiếp trong xã hội xưa, mang ý miệt khinh)
旧社会里在社交场中活跃而有名的女子 (含轻蔑意)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 交际花
- 我 交际 能力 不 强
- Khả năng giao tiếp của tôi không tốt.
- 我们 在 学校 交际
- Chúng tôi giao tiếp ở trường học.
- 不善 交际 的 缺乏 社会 风度 的 ; 不 圆滑 的
- Không giỏi giao tiếp, thiếu tinh thần xã hội; không lưu loát.
- 语言 是 人们 的 交际 工具
- Ngôn ngữ là công cụ giao tiếp của con người.
- 他 善于 交际 , 朋友 很多
- Anh ấy giỏi giao tiếp, có rất nhiều bạn bè.
- 交际 的 能力 很 重要
- Khả năng giao tiếp rất quan trọng.
- 我们 学校 开始 进行 交换 国际 留学生
- trường chúng tôi bắt đầu trao đổi sinh viên quốc tế
- 微笑 对 人际交往 有用
- Mỉm cười rất hữu ích cho việc giao tiếp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
花›
际›