交际舞 jiāojìwǔ
volume volume

Từ hán việt: 【giao tế vũ】

Đọc nhanh: 交际舞 (giao tế vũ). Ý nghĩa là: giao tế vũ; khiêu vũ.

Ý Nghĩa của "交际舞" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chủ Đề Âm Nhạc

交际舞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giao tế vũ; khiêu vũ

一种社交性的舞蹈,男女两人合舞

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 交际舞

  • volume volume

    - 不善 bùshàn 交际 jiāojì 喜欢 xǐhuan 独处 dúchǔ

    - Tôi không giỏi giao tiếp, thích ở một mình.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zài 学校 xuéxiào 交际 jiāojì

    - Chúng tôi giao tiếp ở trường học.

  • volume volume

    - 不善 bùshàn 交际 jiāojì de 缺乏 quēfá 社会 shèhuì 风度 fēngdù de 圆滑 yuánhuá de

    - Không giỏi giao tiếp, thiếu tinh thần xã hội; không lưu loát.

  • volume volume

    - yǒu hěn qiáng de 交际 jiāojì 圈子 quānzi

    - Anh ấy có một vòng giao tiếp rất rộng.

  • volume volume

    - 语言 yǔyán shì 人们 rénmen de 交际 jiāojì 工具 gōngjù

    - Ngôn ngữ là công cụ giao tiếp của con người.

  • volume volume

    - 善于 shànyú 交际 jiāojì 朋友 péngyou 很多 hěnduō

    - Anh ấy giỏi giao tiếp, có rất nhiều bạn bè.

  • volume volume

    - 交际 jiāojì de 能力 nénglì hěn 重要 zhòngyào

    - Khả năng giao tiếp rất quan trọng.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 学校 xuéxiào 开始 kāishǐ 进行 jìnxíng 交换 jiāohuàn 国际 guójì 留学生 liúxuésheng

    - trường chúng tôi bắt đầu trao đổi sinh viên quốc tế

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiāo
    • Âm hán việt: Giao
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YCK (卜金大)
    • Bảng mã:U+4EA4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Suyễn 舛 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一一丨丨丨丨一ノフ丶一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OTNIQ (人廿弓戈手)
    • Bảng mã:U+821E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tế
    • Nét bút:フ丨一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLMMF (弓中一一火)
    • Bảng mã:U+9645
    • Tần suất sử dụng:Rất cao