Đọc nhanh: 交际舞 (giao tế vũ). Ý nghĩa là: giao tế vũ; khiêu vũ.
交际舞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giao tế vũ; khiêu vũ
一种社交性的舞蹈,男女两人合舞
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 交际舞
- 我 不善 交际 , 喜欢 独处
- Tôi không giỏi giao tiếp, thích ở một mình.
- 我们 在 学校 交际
- Chúng tôi giao tiếp ở trường học.
- 不善 交际 的 缺乏 社会 风度 的 ; 不 圆滑 的
- Không giỏi giao tiếp, thiếu tinh thần xã hội; không lưu loát.
- 他 有 很 强 的 交际 圈子
- Anh ấy có một vòng giao tiếp rất rộng.
- 语言 是 人们 的 交际 工具
- Ngôn ngữ là công cụ giao tiếp của con người.
- 他 善于 交际 , 朋友 很多
- Anh ấy giỏi giao tiếp, có rất nhiều bạn bè.
- 交际 的 能力 很 重要
- Khả năng giao tiếp rất quan trọng.
- 我们 学校 开始 进行 交换 国际 留学生
- trường chúng tôi bắt đầu trao đổi sinh viên quốc tế
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
舞›
际›