交朋结友 jiāo péng jié yǒu
volume volume

Từ hán việt: 【giao bằng kết hữu】

Đọc nhanh: 交朋结友 (giao bằng kết hữu). Ý nghĩa là: kết bạn.

Ý Nghĩa của "交朋结友" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

交朋结友 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kết bạn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 交朋结友

  • volume volume

    - 开朗 kāilǎng de rén 容易 róngyì 交到 jiāodào 朋友 péngyou

    - Người cởi mở dễ dàng có bạn bè.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 朋友 péngyou 交游 jiāoyóu

    - Anh ấy thích kết giao với bạn bè.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 绅士 shēnshì 交朋友 jiāopéngyou

    - Cô ấy thích kết bạn với các quý ông.

  • volume volume

    - 他常 tācháng 外国 wàiguó 朋友 péngyou 交往 jiāowǎng

    - Anh ấy thường giao lưu với bạn bè nước ngoài.

  • volume volume

    - 十年 shínián 朋友 péngyou 交情 jiāoqing 非常 fēicháng hòu

    - Bạn bè mười năm tình cảm rất sâu đậm.

  • volume volume

    - 沉默 chénmò de hěn nán 交朋友 jiāopéngyou

    - Người ít nói như anh ấy khó kết bạn.

  • volume volume

    - 善于 shànyú 交际 jiāojì 朋友 péngyou 很多 hěnduō

    - Anh ấy giỏi giao tiếp, có rất nhiều bạn bè.

  • volume volume

    - 一诺千金 yínuòqiānjīn huì ràng 交到 jiāodào 很多 hěnduō 朋友 péngyou

    - Thành tín sẽ giúp bạn kết thêm nhiều bạn bè.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiāo
    • Âm hán việt: Giao
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YCK (卜金大)
    • Bảng mã:U+4EA4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+2 nét)
    • Pinyin: Yǒu
    • Âm hán việt: Hữu
    • Nét bút:一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KE (大水)
    • Bảng mã:U+53CB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+4 nét)
    • Pinyin: Péng
    • Âm hán việt: Bằng
    • Nét bút:ノフ一一ノフ一一
    • Lục thư:Hội ý & tượng hình
    • Thương hiệt:BB (月月)
    • Bảng mã:U+670B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Jì , Jiē , Jié
    • Âm hán việt: Kết
    • Nét bút:フフ一一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMGR (女一土口)
    • Bảng mã:U+7ED3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao