Đọc nhanh: 交直流转换器 (giao trực lưu chuyển hoán khí). Ý nghĩa là: Bộ chuyển đổi năng lượng mặt trời.
交直流转换器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bộ chuyển đổi năng lượng mặt trời
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 交直流转换器
- 他 一直 在 流鼻涕
- Anh ấy liên tục chảy nước mũi.
- 他们 用 劳动 交换 食物
- Họ dùng lao động để đổi lấy thức ăn.
- 丝绸之路 是 东西方 文化交流 的 桥梁
- Con đường tơ lụa là cầu nối trao đổi văn hóa giữa phương Đông và phương Tây.
- 两 国 缔交 以后 , 关系 一直 正常
- hai nước sau khi ký bang giao, quan hệ trở nên bình thường.
- 变频器 将 无线电 讯号 从 一种 频率 转换成 另 一种 频率 的 电子装置
- Thiết bị điện tử biến tần chuyển đổi tín hiệu radio từ một tần số sang một tần số khác.
- 扩展器 在 某 一 给定 范围 的 输入 电压 内 产生 较大 输出 电压 的 转换器
- Bộ mở rộng là một bộ biến đổi tạo ra điện áp đầu ra lớn hơn trong một dải điện áp đầu vào đã được xác định.
- 他们 交换 了 礼物
- Họ trao đổi quà.
- 用 解码器 交换 罪证 录像
- Tận dụng bộ giải mã cho băng bằng chứng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
器›
换›
流›
直›
转›