Đọc nhanh: 现金流转 (hiện kim lưu chuyển). Ý nghĩa là: dòng tiền.
现金流转 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dòng tiền
cash flow
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 现金流转
- 五个 潮流 现象 分析
- Phân tích năm hiện tượng thủy triều.
- 奖项 包括 现金 和 奖牌
- Giải thưởng bao gồm tiền mặt và huy chương.
- 两股 潮流 同时 出现
- Hai dạng thủy triều xuất hiện cùng lúc.
- 公寓 的 租金 现在 很 贵
- Tiền thuê chung cư giờ rất đắt.
- 在 利润表 和 损益表 以及 现金流量 表上 有 良好 的 会计 知识
- Kiến thức kế toán tốt về Báo cáo thu nhập và Báo cáo lãi lỗ và Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
- 他 负责管理 资金周转
- Anh ấy phụ trách quản lý quay vòng tài chính.
- 他 急于 提高 现金流 要求 我们
- Anh ấy mong muốn thúc đẩy dòng tiền và
- 世界杯 决赛 现在 正向 五十多个 国家 现场转播
- Trận chung kết World Cup hiện đang được truyền trực tiếp đến hơn 50 quốc gia trên thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
流›
现›
转›
金›