Đọc nhanh: 晶体状 (tinh thể trạng). Ý nghĩa là: dạng tinh thể.
晶体状 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dạng tinh thể
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晶体状
- 微型 晶体管
- bóng tinh thể cực nhỏ
- 晶体管
- bóng đèn thuỷ tinh thể
- 看到 这个 白色 晶状 残渣 没
- Bạn có thấy cặn kết tinh màu trắng này không?
- 他 身体 状态 很差
- Trạng thái cơ thể của anh ấy rất kém.
- 冰是 水 的 固体 状态
- Băng là trạng thái rắn của nước.
- 他 的 身体状况 比较 薄弱
- Tình trạng sức khỏe của anh ấy tương đối yếu.
- 桶 贮存 液体 的 坚固 的 圆筒状 容器 ; 桶
- chứa chất lỏng có hình dạng hình trụ chắc chắn.
- 战俘营 中 骇人听闻 的 生活 惨状 外人 是 很 难 完全 体验 到 的
- Cuộc sống khốn khổ đáng sợ trong trại tù chiến tranh là điều mà người ngoài không thể hoàn toàn trải nghiệm được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
晶›
状›