交易规模 Jiāoyì guīmó
volume volume

Từ hán việt: 【giao dị quy mô】

Đọc nhanh: 交易规模 (giao dị quy mô). Ý nghĩa là: trade size Quy mô giao dịch.

Ý Nghĩa của "交易规模" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

交易规模 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trade size Quy mô giao dịch

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 交易规模

  • volume volume

    - 丹尼斯 dānnísī zuò le 大规模 dàguīmó de 整形手术 zhěngxíngshǒushù

    - Denise đã phẫu thuật thẩm mỹ rộng rãi.

  • volume volume

    - jiāo 例规 lìguī

    - nộp tiền của theo kiểu cũ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 之间 zhījiān de 交易 jiāoyì 告吹 gàochuī le

    - Giao dịch giữa họ đã thất bại.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 灵魂 línghún zuò 交易 jiāoyì

    - Không thể dùng nhân cách để trao đổi.

  • volume volume

    - zhè tiáo 法规 fǎguī 就是 jiùshì 判断 pànduàn 合法 héfǎ 交易 jiāoyì 非法交易 fēifǎjiāoyì de 杠杠 gànggàng

    - những luật lệ này chính là tiêu chuẩn nhất định để phán đoán giao dịch hợp pháp và bất hợp pháp.

  • volume volume

    - 亨得利 hēngdélì wèi 性交易 xìngjiāoyì 洗钱 xǐqián

    - Hundly đã làm sạch tiền mặt cho việc mua bán dâm.

  • volume volume

    - 从来不 cóngláibù 遵守 zūnshǒu 交通规则 jiāotōngguīzé

    - Anh ấy trước giờ không tuân thủ quy tắc giao thông.

  • volume volume

    - 其实 qíshí 一直 yìzhí dōu zài 内幕 nèimù 交易 jiāoyì

    - Anh ấy chỉ giao dịch nội gián suốt thời gian qua.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiāo
    • Âm hán việt: Giao
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YCK (卜金大)
    • Bảng mã:U+4EA4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dị , Dịch
    • Nét bút:丨フ一一ノフノノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:APHH (日心竹竹)
    • Bảng mã:U+6613
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+10 nét)
    • Pinyin: Mó , Mú
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨丨丨フ一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DTAK (木廿日大)
    • Bảng mã:U+6A21
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+4 nét)
    • Pinyin: Guī
    • Âm hán việt: Quy
    • Nét bút:一一ノ丶丨フノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QOBHU (手人月竹山)
    • Bảng mã:U+89C4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao