Đọc nhanh: 交易规模 (giao dị quy mô). Ý nghĩa là: trade size Quy mô giao dịch.
交易规模 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trade size Quy mô giao dịch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 交易规模
- 丹尼斯 做 了 大规模 的 整形手术
- Denise đã phẫu thuật thẩm mỹ rộng rãi.
- 交 例规
- nộp tiền của theo kiểu cũ.
- 他们 之间 的 交易 告吹 了
- Giao dịch giữa họ đã thất bại.
- 不能 拿 灵魂 作 交易
- Không thể dùng nhân cách để trao đổi.
- 这 条 法规 就是 判断 合法 交易 与 非法交易 的 杠杠
- những luật lệ này chính là tiêu chuẩn nhất định để phán đoán giao dịch hợp pháp và bất hợp pháp.
- 亨得利 为 性交易 洗钱
- Hundly đã làm sạch tiền mặt cho việc mua bán dâm.
- 他 从来不 遵守 交通规则
- Anh ấy trước giờ không tuân thủ quy tắc giao thông.
- 他 其实 一直 都 在 内幕 交易
- Anh ấy chỉ giao dịch nội gián suốt thời gian qua.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
易›
模›
规›