Đọc nhanh: 交易场地 (giao dị trường địa). Ý nghĩa là: Sàn giao dịch.
交易场地 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sàn giao dịch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 交易场地
- 人群 川流不息 地 穿过 广场
- Dòng người nối tiếp băng qua quảng trường.
- 他们 俩 交头接耳 地 咕唧 了 半天
- Hai đứa nó cứ chụm đầu vào thì thầm hồi lâu.
- 一场 大雪 把 大地 变成 了 银白 世界
- tuyết trắng đã biến mặt đất thành thế giới màu trắng bạc.
- 交接 场地 装修 状况
- Tình trạng bàn giao mặt
- 亨得利 为 性交易 洗钱
- Hundly đã làm sạch tiền mặt cho việc mua bán dâm.
- 我们 在 市场 上 交易
- Chúng tôi giao dịch ở chợ.
- 在 市场 没有 大题目 所 做 时 , 交易量 基本 是 一个 随机 函数 , 与 价格 无关
- Khi không có vấn đề lớn trên thị trường, khối lượng giao dịch về cơ bản là một hàm ngẫu nhiên và không liên quan gì đến giá cả
- 商人 们 在 市场 上 交易
- Các thương nhân đang giao dịch ở chợ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
地›
场›
易›