Đọc nhanh: 交易税 (giao dị thuế). Ý nghĩa là: Thuế giao dịch.
交易税 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thuế giao dịch
交易税
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 交易税
- 他们 以物 易物 交易
- Họ trao đổi hàng hóa theo cách đổi vật này lấy vật kia.
- 交纳 农业税
- nộp thuế nông nghiệp.
- 你 交过 哪些 昂贵 的 「 智商 税 」?
- Bạn từng đóng những thứ “thuế IQ” đắt đỏ nào?
- 不能 拿 灵魂 作 交易
- Không thể dùng nhân cách để trao đổi.
- 交易 记录
- ghi chép giao dịch
- 他们 非常 诚信 在 交易 中
- Họ rất thành thật trong giao dịch.
- 他 其实 一直 都 在 内幕 交易
- Anh ấy chỉ giao dịch nội gián suốt thời gian qua.
- 他们 讲求 公平交易
- Họ yêu cầu giao dịch công bằng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
易›
税›