Đọc nhanh: 对冲交易 (đối xung giao dị). Ý nghĩa là: Giao dịch hàng rào, hedge transactions.
对冲交易 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giao dịch hàng rào, hedge transactions
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 对冲交易
- 他们 之间 的 交易 告吹 了
- Giao dịch giữa họ đã thất bại.
- 不能 拿 灵魂 作 交易
- Không thể dùng nhân cách để trao đổi.
- 交易 记录
- ghi chép giao dịch
- 他们 用 货币 交易
- Họ dùng tiền để giao dịch.
- 亨得利 为 性交易 洗钱
- Hundly đã làm sạch tiền mặt cho việc mua bán dâm.
- 他 因 内线交易 正在 接受 调查
- Anh ta đang bị điều tra vì giao dịch nội gián.
- 他们 对 电影 情节 交换 了 看法
- Họ đã trao đổi quan điểm về tình tiết của bộ phim.
- 他们 讲求 公平交易
- Họ yêu cầu giao dịch công bằng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
冲›
对›
易›