Đọc nhanh: 交卷暗盒 (giao quyển ám hạp). Ý nghĩa là: Ngăn đựng phim.
交卷暗盒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ngăn đựng phim
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 交卷暗盒
- 交白卷
- nộp giấy trắng
- 老师 催 交卷
- Thầy giáo giục nộp bài kiểm tra.
- 不明不暗
- tranh sáng tranh tối
- 咱们 必须 把 情况 摸清楚 , 不能 回去 交白卷
- chúng ta nhất thiết phải nắm rõ tình hình, không thể trở về tay không.
- 三百 盒 喜饼
- ba trăm hộp bánh cưới
- 不善 交际 的 缺乏 社会 风度 的 ; 不 圆滑 的
- Không giỏi giao tiếp, thiếu tinh thần xã hội; không lưu loát.
- 这 事 交给 他办 , 三天 准 能 交卷
- cái này giao cho anh ấy làm, ba ngày phải báo cáo kết quả.
- 下列 事项 需要 提交 报告
- Các vấn đề sau đây cần phải báo cáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
卷›
暗›
盒›