Đọc nhanh: 快速交卷 (khoái tốc giao quyển). Ý nghĩa là: Phim chụp nhanh.
快速交卷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phim chụp nhanh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 快速交卷
- 他 快速 拉开 椅子 入 坐
- Anh ta nhanh chóng kéo ghế ra và ngồi xuống
- 交白卷
- nộp giấy trắng
- 他 的 反应速度 很快
- Phản ứng của anh ấy rất nhanh.
- 一种 新 的 基于 区域 特征 的 快速 步态 识别方法
- Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực
- 他 快速 地 适应 了 新 环境
- Anh ấy nhanh chóng thích nghi với môi trường mới.
- 他 快速 地 浏览 了 我 的 邮件
- Anh ấy xem qua nhanh email của tôi.
- 中国 的 经济 正在 快速 起飞
- Nền kinh tế Trung Quốc đang phát triển nhanh chóng.
- 他们 在 公园 里 愉快 地 交谈
- Họ vui vẻ trò chuyện trong công viên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
卷›
快›
速›