Đọc nhanh: 交割准备日 (giao cát chuẩn bị nhật). Ý nghĩa là: ngày chuẩn bị giao nhận (Chứng khoán và cổ phiếu).
交割准备日 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngày chuẩn bị giao nhận (Chứng khoán và cổ phiếu)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 交割准备日
- 业已 准备就绪
- đã chuẩn bị xong
- 一切 准备 停当
- mọi thứ đều chuẩn bị xong xuôi
- 公司 准备 提交 新 的 标
- Công ty chuẩn bị nộp hồ sơ đấu thầu mới.
- 不论 做 什么 事 , 在 先 都 要 有 个 准备
- cho dù làm bất cứ việc gì, đều phải chuẩn bị trước.
- 节日 准备 好多 肴
- Trong ngày lễ chuẩn bị nhiều món ăn.
- 抽干 稻田 准备 收割
- tháo nước ruộng ra chuẩn bị gặt.
- 交割 失信 在 股票 或 抵押品 售出 后 , 未能 在 规定 日期 内 办理 交接 手续
- Sau khi bán cổ phiếu hoặc tài sản thế chấp, việc không thể hoàn thành thủ tục giao nhận đúng vào ngày quy định được xem là vi phạm hợp đồng.
- 事前 做好 准备 , 以免 临时 忙乱
- trước khi làm thì phải chuẩn bị cho tốt, để lúc sự việc xảy ra thì không bị lúng túng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
准›
割›
备›
日›