Đọc nhanh: 亚里斯多德 (á lí tư đa đức). Ý nghĩa là: Aristotle (triết gia).
亚里斯多德 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Aristotle (triết gia)
Aristotle (philosopher)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亚里斯多德
- 我 是 埃斯特 班 · 索里亚 神父
- Tôi là Mục sư Esteban Soria.
- 这里 有 很多 伊斯兰教 徒
- Có rất nhiều tín đồ Hồi giáo ở đây.
- 被害人 名叫 克里斯托弗 · 爱德华兹
- Tên nạn nhân là Christopher Edwards.
- 克里斯 · 克劳福德 是 柔道 黑 带
- Chris Crawford là đai đen judo.
- 他 叫 弗雷德里克 · 斯通
- Tên anh ấy là Frederick Stone.
- 克里斯托弗 · 多纳 是 为了 报复
- Động lực của Christopher Dorner là sự hoàn vốn
- 有人 刚刚 报警 说 亚当 · 里奇蒙 德 失踪 了
- Adam Richmond vừa được thông báo mất tích.
- 亚里士多德 在 他 该 在 的 地方
- Aristotle chính xác là nơi anh ta nên ở.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
多›
德›
斯›
里›