Đọc nhanh: 亚符号模型 (á phù hiệu mô hình). Ý nghĩa là: mô hình phụ.
亚符号模型 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mô hình phụ
subsymbolic model
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亚符号模型
- 化学 符号 很 复杂
- Ký hiệu hóa học rất phức tạp.
- 天干 共有 十个 符号
- Thiên can tổng cộng có mười ký hiệu.
- 你 考虑 过 研究 标准 模型 物理学 吗
- Bạn đã xem xét nghiên cứu vật lý mô hình chuẩn chưa?
- 人体模型
- mô hình người.
- 他 做 的 模型 非常 精密
- Mô hình mà anh ấy làm rất chi tiết.
- 属性 , 特性 符合 一种 大体 模式 或 属于 特定 的 组 或 类 的 倾向
- Thuộc tính, đặc tính tuân theo một mô hình chung hoặc có xu hướng thuộc về một nhóm hoặc lớp cụ thể.
- 但 这个 阵列 模型 让 我们 更上一层楼
- Nhưng mảng này đưa chúng ta đến gần hơn một bước.
- 他们 还原 了 古城 的 模型
- Họ đã phục dựng mô hình thành phố cổ ban đầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
号›
型›
模›
符›