Đọc nhanh: 代数几何学 (đại số kỉ hà học). Ý nghĩa là: hình học đại số.
代数几何学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hình học đại số
algebraic geometry
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 代数几何学
- 学习 代数 很 容易
- Học đại số rất dễ dàng.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 上 大学 时 , 我 打过 几次 工
- Khi học đại học, tôi đã đi làm thuê vài lần.
- 他们 开始 学习 如何 纺织
- Họ bắt đầu học cách dệt.
- 她 在 学习 以 提高 自己 的 代数 水平
- Cô ấy đang học để nâng cao trình độ đại số của mình.
- 今天 的 课题 是 数学 运算
- Chủ đề hôm nay là các phép toán.
- 他 一向 醉心于 数学 的 研究
- anh ấy say mê nghiên cứu toán học.
- 点 在 几何学 中 很 重要
- Điểm rất quan trọng trong hình học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
代›
何›
几›
学›
数›