Đọc nhanh: 亚欧大陆桥 (á âu đại lục kiều). Ý nghĩa là: Cầu đất Á-Âu mới, tuyến đường sắt từ Trung Quốc qua Trung Á đến Châu Âu.
亚欧大陆桥 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Cầu đất Á-Âu mới
New Asia-Europe Land Bridge
✪ 2. tuyến đường sắt từ Trung Quốc qua Trung Á đến Châu Âu
rail line from China through Central Asia to Europe
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亚欧大陆桥
- 亚洲 大陆 ( 不 包括 属于 亚洲 的 岛屿 )
- Lục địa Châu Á
- 台胞 回大陆 探亲
- Đồng bào Đài Loan về đại lục thăm thân nhân.
- 我国 位于 亚洲 大陆
- Nước tôi nằm ở vùng Châu Á.
- 中国 位于 亚洲 大陆
- Trung Quốc nằm ở lục địa châu Á.
- ( 欧洲 ) 大陆 人有 性生活 , 英国人 则 有 热水瓶
- Người trên lục địa (châu Âu) có cuộc sống tình dục, còn người Anh thì có ấm đun nước.
- 三分之一 的 非洲大陆 面临 着 荒漠化 的 威胁
- Một phần ba lục địa châu Phi đang bị đe dọa bởi tình trạng sa mạc hóa.
- 一座 大桥 横亘 在 江上
- chiếc cầu lớn vắt ngang sông.
- 他们 已 建设 了 这座 大桥
- Họ đã xây dựng cây cầu này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
大›
桥›
欧›
陆›