Đọc nhanh: 井鱼 (tỉnh ngư). Ý nghĩa là: Cá trong giếng. Tỉ dụ người có kiến thức hẹp hòi. ◇Hoài Nam Tử 淮南子: Phù tỉnh ngư bất khả dữ ngữ đại; câu ư ải dã 夫井魚不可與語大; 拘於隘也 (Nguyên đạo 原道)..
井鱼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cá trong giếng. Tỉ dụ người có kiến thức hẹp hòi. ◇Hoài Nam Tử 淮南子: Phù tỉnh ngư bất khả dữ ngữ đại; câu ư ải dã 夫井魚不可與語大; 拘於隘也 (Nguyên đạo 原道).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 井鱼
- 井口 滋出 石油
- Miệng giếng phun ra dầu thô.
- 乌鳢 通称 黑鱼
- cá chuối thường gọi là cá quả.
- 井宿 在 夜空 中 闪耀
- Chòm sao Tỉnh lấp lánh trong bầu trời đêm.
- 乡井 充满 儿时 回忆
- Quê hương đầy ắp kỷ niệm thời thơ ấu.
- 鸬鹚 是 一种 长 脖子 黑 颜色 的 大鸟 , 生活 在 海滨 而且 以 吃 鱼 为生
- Chim cò mỏ dài màu đen là một loài chim lớn, sống ven biển và sống bằng cách ăn cá.
- 井冈山 是 革命 的 摇篮
- Tỉnh Cương Sơn là chiếc nôi của Cách Mạng.
- 世界闻名 的 筑 地 鱼市
- Chợ Tsukiji nổi tiếng thế giới.
- 也许 我们 可以 来 点 鱼子酱 派对
- Có thể có một ít trứng cá muối và tiệc tùng?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
井›
鱼›