Đọc nhanh: 亚州 (á châu). Ý nghĩa là: Một châu trong ngũ đại châu. § Xem á tế á 亞細亞.. Ví dụ : - 卖给一个西佛吉尼亚州的公司 Đến một công ty phía tây Virginia
✪ 1. Một châu trong ngũ đại châu. § Xem á tế á 亞細亞.
- 卖 给 一个 西 佛吉尼亚 州 的 公司
- Đến một công ty phía tây Virginia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亚州
- 在 伊利诺 亚州 吗
- Ở bang Illinois?
- 住 在 弗吉尼亚州 北部
- Anh ấy sống ở Bắc Virginia.
- 他 不 在 宾夕法尼亚州 了
- Anh ấy không ở Pennsylvania nữa.
- 在 宾夕法尼亚州 谋杀 是 死罪
- Giết người là hành vi phạm tội ở Pennsylvania.
- 我 爷爷 曾经 在 宾夕法尼亚州 有个 农场
- Ông bà tôi có một trang trại ở Pennsylvania.
- 在 一辆 开往 宾夕法尼亚州 的 卡车 后面
- Nó ở phía sau một chiếc xe tải hướng đến Pennsylvania.
- 加西亚 弗州 哪些 精神病院 使用 电击 设备
- Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?
- 他 在 佐治亚州 找到 了 莎娜
- Anh ta tìm thấy Shana ở Georgia.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
州›