Đọc nhanh: 亚太部 (á thái bộ). Ý nghĩa là: Bộ phận châu á thái bình dương.
✪ 1. Bộ phận châu á thái bình dương
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亚太部
- 住 在 弗吉尼亚州 北部
- Anh ấy sống ở Bắc Virginia.
- 他 的 背部 不太酸
- Lưng của anh ấy không quá mỏi.
- 蒙古 位于 亚洲 的 北部
- Mông Cổ nằm ở phía bắc châu Á.
- 越南 中部 岘港 市是 亚洲 山景 最美 之一
- Đà Nẵng lọt top những địa danh có núi non đẹp nhất châu Á.
- 夏季 季风 夏季 从 西南 或 南方 吹来 的 并 能 给 亚洲 南部 带来 大量 降雨 的 风
- Mùa hè, gió mùa hè từ hướng tây nam hoặc nam đến và mang đến lượng mưa lớn cho khu vực phía nam châu Á.
- 这部 电影 的 特效 太牛 逼 了 !
- Hiệu ứng đặc biệt của bộ phim này thật xuất sắc!
- 这部 电影 太精彩 了
- Bộ phim này quá tuyệt vời.
- 这部 电影 简直 太精彩 了
- Bộ phim này quả là quá tuyệt vời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
太›
部›