Đọc nhanh: 五金店铺 (ngũ kim điếm phô). Ý nghĩa là: cửa hàng phần cứng.
五金店铺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cửa hàng phần cứng
hardware store
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 五金店铺
- 店里 新到 了 五匹 布
- Trong cửa hàng mới đến năm cuộn vải.
- 五金 杂货
- tiệm tạp hoá kim khí
- 五金 商店
- cửa hàng kim khí.
- 下 招牌 店铺 关门
- Hạ xuống biển hiệu quán đóng cửa.
- 张家 店铺 今日 开张
- Cửa hàng của nhà họ Trương khai trương ngày hôm nay.
- 这个 店铺 的 租金 很 贵
- Tiền thuê cửa hàng này rất đắt.
- 在 五金店 门口
- Tại cửa hàng phần cứng.
- 在 商店 里 , 你 可以 看到 很多 五颜六色 的 拐杖 糖
- Trong cửa hàng, bạn có thể thấy rất nhiều kẹo gậy đủ màu sắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
五›
店›
金›
铺›