Đọc nhanh: 五金工具 (ngũ kim công cụ). Ý nghĩa là: Dụng cụ ngũ kim.
五金工具 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dụng cụ ngũ kim
五金工具(TOOLS & HARDWARE),是指铁、钢、铝等金属经过锻造、压延、切割等物理加工,制造而成的各种金属器件的总称。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 五金工具
- 他们 用 土制 工具
- Họ dùng công cụ sản xuất thô sơ.
- 他们 正在 筹集 工程 资金
- Họ đang huy động vốn cho công trình.
- 五金 杂货
- tiệm tạp hoá kim khí
- 不同 的 工具 有 不同 的 用处
- Công cụ khác nhau thì công dụng khác nhau.
- 一应 工具 、 材料 都 准备 好 了
- mọi công cụ, tài liệu đều chuẩn bị xong.
- 下午 五点钟 工厂 放工
- năm giờ chiều nhà máy tan ca.
- 他 在 工厂 里 锻造 金属
- Anh ấy rèn kim loại trong nhà máy.
- 他 的 工资 和 奖金 会 有 五千元
- Lương và thưởng của anh ấy tổng cộng là 5000 nhân dân tệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
五›
具›
工›
金›