Đọc nhanh: 五线谱 (ngũ tuyến phả). Ý nghĩa là: khuông nhạc; nhạc sonphe (khuông nhạc kẻ năm đường thẳng). Ví dụ : - 谱线五线谱上五条平行线中的一条 Một trong năm đường thẳng song song trên bảng kẻ năm đường thẳng.
五线谱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khuông nhạc; nhạc sonphe (khuông nhạc kẻ năm đường thẳng)
在五条平行横线上标记音符的乐谱
- 谱线 五线谱 上 五条 平行线 中 的 一条
- Một trong năm đường thẳng song song trên bảng kẻ năm đường thẳng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 五线谱
- 运用 紫外线 和 质谱 分析法
- Nó sử dụng ánh sáng cực tím và khối phổ.
- 这根 电线 能 承受 五安 的 电流
- Dây điện này có thể chịu được dòng điện 5 ampe.
- 谱线 五线谱 上 五条 平行线 中 的 一条
- Một trong năm đường thẳng song song trên bảng kẻ năm đường thẳng.
- 五 音符 在 简谱 中为 6
- "Năm" trong giản phổ là 6.
- 一 克 青稞 约 二十五斤
- Một khơ lúa mạch khoảng 25 cân.
- 这条线 长约 五十 忽米
- Đường này dài khoảng 50 centimillimeter.
- 一家 五口 人
- một nhà có năm người.
- 一家 五口 都 仗 着 他 养活 , 可苦 了 他 了
- một mình anh ấy nuôi cả nhà năm miệng ăn, thật là khổ thân anh ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
五›
线›
谱›