Đọc nhanh: 五毛党 (ngũ mao đảng). Ý nghĩa là: đảng năm mươi xu (người được cho là chuyển tiếp tuyên truyền của chính phủ trên các trang Internet).
五毛党 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đảng năm mươi xu (người được cho là chuyển tiếp tuyên truyền của chính phủ trên các trang Internet)
fifty cents party (person supposed to relay government propaganda on Internet sites)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 五毛党
- 一晃 就是 五年 , 孩子 都 长 这么 大 了
- nhoáng một cái đã năm năm rồi, con cái đều đã lớn cả rồi.
- 黄牛党
- bọn đầu cơ; bọn cơ hội
- 一切 成就 和 荣誉 都 归功于 党和人民
- tất cả mọi thành tích và vinh dự đều thuộc về Đảng và nhân dân.
- 一家 五口 人
- một nhà có năm người.
- 五一节 都 过 了 , 按说 该 穿 单衣 了 , 可是 一早 一晚 还 离不了 毛衣
- mồng một tháng năm đã qua, lẽ ra phải mặc áo mỏng được rồi, thế mà từ sáng đến tối vẫn không thoát được cái áo len
- 一心 祝福 两次三番 祝 你 四季 发财 五福临门
- Thành tâm chúc bạn bốn mùa phát tài, ngũ phúc lâm môn.
- 一家 五口 都 仗 着 他 养活 , 可苦 了 他 了
- một mình anh ấy nuôi cả nhà năm miệng ăn, thật là khổ thân anh ta.
- 一 想到 楼下 有 五个 维密 的 超模
- Năm siêu mẫu Victoria's Secret xuống tầng dưới?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
五›
党›
毛›