Đọc nhanh: 五大湖 (ngũ đại hồ). Ý nghĩa là: Great Lakes, năm hồ lớn ở bắc Mỹ. Ví dụ : - 五大湖之中哪一个是 Ngũ đại hồ nằm ở vị trí nào
五大湖 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Great Lakes
- 五大湖 之中 哪 一个 是
- Ngũ đại hồ nằm ở vị trí nào
✪ 2. năm hồ lớn ở bắc Mỹ
the five north American Great Lakes
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 五大湖
- 他 今年 五岁 了 , 有着 一双 又 黑又亮 的 大 眼睛 , 长得 白白胖胖 的
- Năm nay cậu ta 5 tuổi, đôi mắt to đen láy, trắng trẻo, mập mạp
- 一晃 就是 五年 , 孩子 都 长 这么 大 了
- nhoáng một cái đã năm năm rồi, con cái đều đã lớn cả rồi.
- 五年 后 , 他 从 大学 毕了业
- Năm năm sau, anh ấy tốt nghiệp đại học.
- 参加 烹饪 班 的 五大 好处
- 5 điều lợi cho bạn khi tham gia lớp học nấu ăn.
- 五大湖 之中 哪 一个 是
- Ngũ đại hồ nằm ở vị trí nào
- 他家 的 农田 大约 五亩
- Ruộng đồng nhà anh ấy khoảng năm mẫu.
- 一壮 的 时间 大约 是 五分钟
- Một lần đốt kéo dài khoảng năm phút.
- 五四运动 有着 伟大 的 历史 意义
- cuộc vận động Ngũ Tứ có ý nghĩa lịch sử vĩ đại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
五›
大›
湖›