Đọc nhanh: 亚克力 (á khắc lực). Ý nghĩa là: acrylic (từ mượn), xem thêm 壓克力 | 压克力.
亚克力 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. acrylic (từ mượn)
acrylic (loanword)
✪ 2. xem thêm 壓克力 | 压克力
see also 壓克力|压克力 [yākèlì]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亚克力
- 就 像 用 巧克力 玩 俄罗斯 轮盘 赌
- Nó giống như chơi roulette Nga với sô cô la.
- 他 买 了 一块 巧克力 砖
- Anh ấy mua một viên socola.
- 一支 巧克力 冰淇淋
- Một cây kem socola
- 我 喜欢 吃 巧克力糖
- Tôi thích ăn kẹo socola.
- 他 吃 了 几片 巧克力
- Anh ấy đã ăn vài miếng sô cô la.
- 冲破 各种 阻力 , 克服 一切 困难
- phá bỏ mọi trở lực, khắc phục mọi khó khăn.
- 他 努力 克制 自己 的 感情
- Anh ấy cố gắng kiềm chế cảm xúc của mình.
- 她 每天 早上 都 会 喝一杯 热 巧克力
- Cô ấy mỗi sáng đều uống một ly socola nóng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
克›
力›