亚克力 yàkèlì
volume volume

Từ hán việt: 【á khắc lực】

Đọc nhanh: 亚克力 (á khắc lực). Ý nghĩa là: acrylic (từ mượn), xem thêm 壓克力 | 压克力.

Ý Nghĩa của "亚克力" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

亚克力 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. acrylic (từ mượn)

acrylic (loanword)

✪ 2. xem thêm 壓克力 | 压克力

see also 壓克力|压克力 [yākèlì]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亚克力

  • volume volume

    - jiù xiàng yòng 巧克力 qiǎokèlì wán 俄罗斯 éluósī 轮盘 lúnpán

    - Nó giống như chơi roulette Nga với sô cô la.

  • volume volume

    - mǎi le 一块 yīkuài 巧克力 qiǎokèlì zhuān

    - Anh ấy mua một viên socola.

  • volume volume

    - 一支 yīzhī 巧克力 qiǎokèlì 冰淇淋 bīngqílín

    - Một cây kem socola

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 巧克力糖 qiǎokèlìtáng

    - Tôi thích ăn kẹo socola.

  • volume volume

    - chī le 几片 jǐpiàn 巧克力 qiǎokèlì

    - Anh ấy đã ăn vài miếng sô cô la.

  • volume volume

    - 冲破 chōngpò 各种 gèzhǒng 阻力 zǔlì 克服 kèfú 一切 yīqiè 困难 kùnnán

    - phá bỏ mọi trở lực, khắc phục mọi khó khăn.

  • volume volume

    - 努力 nǔlì 克制 kèzhì 自己 zìjǐ de 感情 gǎnqíng

    - Anh ấy cố gắng kiềm chế cảm xúc của mình.

  • - 每天 měitiān 早上 zǎoshàng dōu huì 喝一杯 hēyībēi 巧克力 qiǎokèlì

    - Cô ấy mỗi sáng đều uống một ly socola nóng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+5 nét), nhị 二 (+4 nét)
    • Pinyin: Yā , Yà
    • Âm hán việt: Á
    • Nét bút:一丨丨丶ノ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MTC (一廿金)
    • Bảng mã:U+4E9A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+5 nét), thập 十 (+5 nét)
    • Pinyin: Kè , Kēi
    • Âm hán việt: Khắc
    • Nét bút:一丨丨フ一ノフ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:JRHU (十口竹山)
    • Bảng mã:U+514B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Lực 力 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lực
    • Nét bút:フノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KS (大尸)
    • Bảng mã:U+529B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao