Đọc nhanh: 五台市 (ngũ thai thị). Ý nghĩa là: Thành phố Vũ Đài ở Sơn Tây.
✪ 1. Thành phố Vũ Đài ở Sơn Tây
Wutai city in Shanxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 五台市
- 五 磴 台阶
- năm bậc
- 水泥 每包 五十 公斤 , 折合 市斤 , 刚好 一百斤
- Mỗi bao xi măng 50 kg, tính theo cân thì vừa bằng 100 cân.
- 超市 离 我家 大概 五百米
- Siêu thị cách nhà tôi khoảng 500 mét.
- 庆祝 电视 二台 开播 五周年
- mừng hai đài truyền hình phát sóng được năm năm.
- 这座 城市 位于 烟台 以东 66 公里
- Thành phố nằm cách Yên Đài 66 km về phía đông.
- 这次 旅行 跨越 了 五个 城市
- Chuyến du lịch này đi qua năm thành phố.
- 今年 八月 , 我 参加 了 在 山东省 烟台市 举行 的 英语 夏令营 活动
- Vào tháng 8 năm nay, tôi tham gia trại hè tiếng Anh tổ chức tại thành phố Yên Đài, tỉnh Sơn Đông.
- 他 住 进 了 市中心 的 五星级 饭店 , 享受 了 一流 的 住宿 体验
- Anh ấy đã ở tại khách sạn năm sao ở trung tâm thành phố và tận hưởng trải nghiệm lưu trú tuyệt vời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
五›
台›
市›