五卅 wǔ sà
volume volume

Từ hán việt: 【ngũ táp】

Đọc nhanh: 五卅 (ngũ táp). Ý nghĩa là: viết tắt cho 五卅運動 | 五卅运动, Phong trào thứ Ba mươi tháng Năm (1925).

Ý Nghĩa của "五卅" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. viết tắt cho 五卅運動 | 五卅运动, Phong trào thứ Ba mươi tháng Năm (1925)

abbr. for 五卅運動|五卅运动 [wǔ sà yùn dòng], The May Thirtieth Movement (1925)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 五卅

  • volume volume

    - 五卅惨案 wǔsàcǎnàn

    - cuộc thảm sát Ngũ Tạp (phong trào 30 tháng 5; cuộc biểu tình chống đế quốc do Đảng Cộng sản Trung quốc lãnh đạo ngày 30/5/1925)

  • volume volume

    - 五卅运动 wǔsàyùndòng

    - phong trào 30-5.

  • volume volume

    - 一晃 yīhuǎng 就是 jiùshì 五年 wǔnián 孩子 háizi dōu zhǎng 这么 zhème le

    - nhoáng một cái đã năm năm rồi, con cái đều đã lớn cả rồi.

  • volume volume

    - 一窝 yīwō xià le 五只 wǔzhǐ 小猫 xiǎomāo

    - Một lứa đẻ năm con mèo.

  • volume volume

    - 气儿 qìér pǎo le 五里 wǔlǐ

    - chạy một mạch được năm dặm.

  • volume volume

    - 驱邪 qūxié 仪式 yíshì 古罗马 gǔluómǎ měi 五年 wǔnián 普查 pǔchá 人口 rénkǒu hòu duì 全体 quántǐ 国民 guómín 进行 jìnxíng de 净化 jìnghuà 仪式 yíshì

    - Lễ trừ tà là một nghi lễ làm sạch được tiến hành sau mỗi năm một lần ở La Mã cổ đại sau khi điều tra dân số của toàn bộ người dân.

  • volume volume

    - 一连气儿 yīliánqìér chàng le 四五个 sìwǔgè

    - hát liền bốn năm bài.

  • volume volume

    - 一家 yījiā 五口 wǔkǒu rén

    - một nhà có năm người.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngũ
    • Nét bút:一丨フ一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MDM (一木一)
    • Bảng mã:U+4E94
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thập 十 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Táp , Tạp
    • Nét bút:一ノ丨丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:TJ (廿十)
    • Bảng mã:U+5345
    • Tần suất sử dụng:Trung bình