Đọc nhanh: 五度 (ngũ độ). Ý nghĩa là: thứ năm (quãng âm nhạc cơ bản, doh to soh), năm độ.
五度 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thứ năm (quãng âm nhạc cơ bản, doh to soh)
fifth (basic musical interval, doh to soh)
✪ 2. năm độ
five degrees
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 五度
- 北京 的 温度 是 零下 五度
- Nhiệt độ của Bắc Kinh là -5 độ.
- 五壶 白酒 度数 高
- Năm bình rượu trắng có độ cồn cao.
- 一同 欢度 新年
- Cùng đón mừng năm mới.
- 我 太太 五年 前 因为 轻度 心肌梗塞 过世
- Tôi mất vợ cách đây 5 năm vì một cơn nhồi máu cơ tim nhẹ.
- 一口气 跑 了 五公里 , 那 感觉 爽 极了
- Chạy một hơi năm kilomet, quá phê.
- 我 是 里约热内卢 五 渔村 度假村 的 门房
- Tôi là người gác cửa tại Khu nghỉ dưỡng Cinque Terre ở Rio de Janeiro.
- 又 在 重读 《 五十 度 灰 》 了
- Năm mươi sắc thái một lần nữa.
- 一个 完整 的 圆 是 360 度
- Một vòng tròn hoàn chỉnh là 360 độ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
五›
度›