volume volume

Từ hán việt: 【ngũ】

Đọc nhanh: (ngũ). Ý nghĩa là: năm (số năm), nốt của thang âm trong công xích phổ, họ Ngũ. Ví dụ : - 她今天买了五个苹果。 Hôm nay cô ấy đã mua năm quả táo.. - 我家有五口人。 Nhà tôi có năm người.. - 五音符在简谱中为6。 "Năm" trong giản phổ là 6.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 1 TOCFL 1

khi là Số từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. năm (số năm)

数目,四加一后所得参看数字

Ví dụ:
  • volume volume

    - 今天 jīntiān mǎi le 五个 wǔgè 苹果 píngguǒ

    - Hôm nay cô ấy đã mua năm quả táo.

  • volume volume

    - 我家 wǒjiā yǒu 五口 wǔkǒu rén

    - Nhà tôi có năm người.

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nốt của thang âm trong công xích phổ

我国民族音乐中传统的记音符号,表示音阶上的一级,相当于简谱的“6”

Ví dụ:
  • volume volume

    - 音符 yīnfú zài 简谱 jiǎnpǔ 中为 zhōngwèi 6

    - "Năm" trong giản phổ là 6.

  • volume volume

    - 五在 wǔzài 音乐 yīnyuè 中是 zhōngshì 一级 yījí

    - "Năm" trong âm nhạc là cấp 1.

✪ 2. họ Ngũ

Ví dụ:
  • volume volume

    - 先生 xiānsheng lái le

    - Ông Ngũ đến rồi.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen dōu xìng

    - Chúng tôi đều họ Ngũ.

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến

✪ 1. 五 + Lượng từ(个/条/本/张/双/次... ... ) + Danh từ

số lượng danh

Ví dụ:
  • volume

    - 五个 wǔgè 苹果 píngguǒ zài 桌子 zhuōzi shàng

    - Có năm quả táo trên bàn.

✪ 2. 五 + 楼/班/层

Ví dụ:
  • volume

    - 五班 wǔbān de 学生 xuésheng hěn 活跃 huóyuè

    - Học sinh lớp năm rất hoạt bát.

  • volume

    - 五楼 wǔlóu yǒu 一个 yígè xiǎo 花园 huāyuán

    - Tầng năm có một khu vườn nhỏ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 一晃 yīhuǎng 就是 jiùshì 五年 wǔnián 孩子 háizi dōu zhǎng 这么 zhème le

    - nhoáng một cái đã năm năm rồi, con cái đều đã lớn cả rồi.

  • volume volume

    - 一百块 yìbǎikuài 钱交 qiánjiāo 伙食费 huǒshífèi 五十块 wǔshíkuài qián 零用 língyòng

    - một trăm đồng là tiền cơm nước, năm mươi đồng là tiền tiêu vặt.

  • volume volume

    - 三个 sāngè 一群 yīqún 五个 wǔgè 一伙 yīhuǒ

    - Ba người một nhóm, năm người một tốp.

  • volume volume

    - 一窝 yīwō xià le 五只 wǔzhǐ 小猫 xiǎomāo

    - Một lứa đẻ năm con mèo.

  • volume volume

    - 气儿 qìér pǎo le 五里 wǔlǐ

    - chạy một mạch được năm dặm.

  • volume volume

    - 驱邪 qūxié 仪式 yíshì 古罗马 gǔluómǎ měi 五年 wǔnián 普查 pǔchá 人口 rénkǒu hòu duì 全体 quántǐ 国民 guómín 进行 jìnxíng de 净化 jìnghuà 仪式 yíshì

    - Lễ trừ tà là một nghi lễ làm sạch được tiến hành sau mỗi năm một lần ở La Mã cổ đại sau khi điều tra dân số của toàn bộ người dân.

  • volume volume

    - 一连气儿 yīliánqìér chàng le 四五个 sìwǔgè

    - hát liền bốn năm bài.

  • volume volume

    - 一家 yījiā 五口 wǔkǒu rén

    - một nhà có năm người.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngũ
    • Nét bút:一丨フ一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MDM (一木一)
    • Bảng mã:U+4E94
    • Tần suất sử dụng:Rất cao