Đọc nhanh: 互联网大鳄 (hỗ liên võng đại ngạc). Ý nghĩa là: cá sấu tài chính khủng lồ; gã khủng lồ internet. Với sự thịnh vượng của ngành công nghiệp công nghệ cao; "cá sấu tài chính" trở thành đại từ chỉ các nhân vật hoặc các nhóm nắm giữ sự giàu có đáng kinh ngạc và có địa vị nổi bật trong thế giới tài chính..
互联网大鳄 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cá sấu tài chính khủng lồ; gã khủng lồ internet. Với sự thịnh vượng của ngành công nghiệp công nghệ cao; "cá sấu tài chính" trở thành đại từ chỉ các nhân vật hoặc các nhóm nắm giữ sự giàu có đáng kinh ngạc và có địa vị nổi bật trong thế giới tài chính.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 互联网大鳄
- 互联网 浏览器
- Trình duyệt Internet.
- 他 通过 互联网 学习 编程
- Anh ấy học lập trình thông qua internet.
- 互联网 改变 了 这个 时代
- Internet đã thay đổi thời đại này.
- 互联网 的 应用 很 广泛
- Ứng dụng của mạng internet rất rộng rãi.
- 结果 将 在 互联网 上 公布
- Kết quả sẽ được công bố trên Internet.
- 我 的 互联网 连接 有 问题
- Tôi có vấn đề với kết nối internet.
- 我 常常 去 互联网 咖啡馆 工作
- Tôi thường đến quán internet để làm việc.
- 这个 互联网 咖啡馆 提供 免费 的 无线网络
- Quán internet này cung cấp mạng wifi miễn phí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
互›
大›
网›
联›
鳄›